|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cách ngôn
noun
Maxim, adage, saying cách ngôn có câu as the saying goes
 | [cách ngôn] |  | danh từ | |  | maxim, adage, saying, aphorism | |  | cách ngôn có câu | | as the saying goes | |  | những câu cách ngôn của Khổng Tử | | aphorism of Confucius |
|
|
|
|